chòng chành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng chành+ adjective
- cranky; shaky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng chành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chòng chành":
chòng chành chông chênh chống chếnh - Những từ có chứa "chòng chành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tease stare josh teasing rib jolly razz jokingly teaser devouring more...
Lượt xem: 647